Công cụ so sánh các dòng xe Ford tại Gia Định Ford
Chọn dòng xe bạn cần so sánh
Ford Explorer Thế Hệ Mới
Giá từ: 2.099.000.000đ
Bảng thông số so sánh các dòng xe
| Nhóm thông số | Thông số chi tiết | Ford Explorer Thế Hệ Mới | ||
|---|---|---|---|---|
| Kích thước và trọng lượng | Chiều dài cơ sở (mm) | 3025 | --- | --- |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 5049 x 2004 x 1778 | --- | --- | |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 72.7L | --- | --- | |
| Số chỗ ngồi | 7 | --- | --- | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | --- | --- | |
| Động cơ - Hộp số - Vận hành | Động cơ | Xăng 2.3L Ecoboost i4/ Phun nhiên liệu trực tiếp với Turbo tăng áp | --- | --- |
| Dung tích xi lanh (cc) | 2261 | --- | --- | |
| Công suất cực đại (PS/rpm) | 301.2 (221.5KW)/5500 | --- | --- | |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 431.5/2500 | --- | --- | |
| Hộp số | 10 cấp | --- | --- | |
| Hệ thống dẫn động | Dẫn động @ cầu chủ động toàn thời gian thông minh /4WD | --- | --- | |
| Phanh trước/sau | Đĩa / đặc | --- | --- | |
| Hệ thống treo trước | Hệ thống treo kiểu Mác Pherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn | --- | --- | |
| Hệ thống treo sau | Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn | --- | --- | |
| Trợ lực lái | Trợ lực điện | --- | --- | |
| Ngoại thất | Đèn phía trước | Led tự động với dải LED | --- | --- |
| Đèn phía sau | --- | --- | --- | |
| Đèn tự động bật | --- | --- | --- | |
| Đèn chiếu góc | --- | --- | --- | |
| Hệ thống điều chỉnh góc chiếu sáng trước | Có | --- | --- | |
| Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Tự động | --- | --- | |
| Đèn pha chống chói tự động | --- | --- | --- | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | --- | --- | --- | |
| Đèn sương mù | Có | --- | --- | |
| Gạt mưa tự động | Có | --- | --- | |
| Gương chiếu hậu | Điều khiển chỉnh điện, gập điện, có chức năng sấy điện | --- | --- | |
| Tay nắm cửa | Crôm | --- | --- | |
| Mâm | Vành hợp kim nhôm đúc 20 | --- | --- | |
| Lốp | 255/50R20 | --- | --- | |
| Nội thất | Vô lăng | Bọc da và chỉnh điện 4 hướng | --- | --- |
| Nút bấm trên vô lăng | Điều khiển âm thanh trên vô lăng | --- | --- | |
| Màn hình đa thông tin | --- | --- | --- | |
| Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 8 inch, Điều khiển bằng giọng nói SYNC | --- | --- | |
| Apple CarPlay/Android Auto | Có | --- | --- | |
| Auto Hold | --- | --- | --- | |
| Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | --- | --- | |
| Cruise Control | --- | --- | --- | |
| Phanh tay điện tử | --- | --- | --- | |
| Ghế | --- | --- | --- | |
| Ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng, có nhớ vị trí | --- | --- | |
| Hàng ghế trước | Da cao cấp có chức năng sưởi, làm mát ghế | --- | --- | |
| Ghế phụ | Chỉnh điện 8 hướng | --- | --- | |
| Hàng ghế thứ 3 | Gập điện | --- | --- | |
| Cửa gió hàng ghế sau | --- | --- | --- | |
| Cửa sổ trời | Toàn cảnh Panorama | --- | --- | |
| Điều hoà | Tự động 3 vùng khí hậu | --- | --- | |
| Loa | AM/EM, Hệ Thống DVD hai màn hình Cao Cấp MP# USB Bluetooth dàn âm thanh B&O 12 loa | --- | --- | |
| Sạc không dây | Có | --- | --- | |
| Lọc không khí | --- | --- | --- | |
| Cốp điện thông minh | Có thích hợp tính năng mở điện thông minh | --- | --- | |
| Khay hành lý cốp sau | Khoang hành lý 560L | --- | --- | |
| An toàn | Túi khí rèm cửa (trước & sau) | Có | --- | --- |
| Phanh ABS, EBD, BA | --- | --- | --- | |
| Cân bằng điện tử | Có | --- | --- | |
| Kiểm soát lực kéo | --- | --- | --- | |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | --- | --- | |
| Điều khiển hành trình thích ứng | --- | --- | --- | |
| Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù | Có | --- | --- | |
| Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ duy trì làn đường | Có | --- | --- | |
| Cảnh báo va chạm phía trước | Có | --- | --- | |
| Kiểm soát đổ đèo | Có | --- | --- | |
| Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | --- | --- | |
| Hệ thống chống trộm | Có | --- | --- | |
| Cảm biến áp suất lốp | Có | --- | --- | |
| Cảm biến | Có | --- | --- | |
| Camera 360 độ | Có | --- | --- |