So sánh các dòng xe

Công cụ so sánh các dòng xe Ford tại Gia Định Ford

Chọn dòng xe bạn cần so sánh

Ford Transit Thế Hệ Mới | Premium 16 Chỗ
Ford Transit Thế Hệ Mới | Premium 16 Chỗ
Giá từ: 999.000.000đ
Bảng thông số so sánh các dòng xe
Nhóm thông số Thông số chi tiết Ford Transit Thế Hệ Mới | Premium 16 Chỗ
Kích thước và trọng lượng Chiều dài cơ sở (mm)3750------
Dài x Rộng x Cao (mm)5820 x 1970 x 2360------
Dung tích thùng nhiên liệu (L)80L------
Số chỗ ngồi---------
Khoảng sáng gầm xe (mm)165------
Động cơ - Hộp số - Vận hành Động cơĐộng cơ Turbo Diesel 2.4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp------
Dung tích xi lanh (cc)2402------
Công suất cực đại (PS/rpm)140/3500------
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)375 x 2000------
Hộp số6 số tay------
Hệ thống dẫn động---------
Phanh trước/sau---------
Hệ thống treo trướcHệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực------
Hệ thống treo sauHệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực------
Trợ lực lái------
Ngoại thất Đèn phía trướcLed tự động với dải LED------
Đèn phía sau---------
Đèn tự động bật------
Đèn chiếu gócKhông------
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu sáng trước------
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt------
Đèn pha chống chói tự động------
Đèn chiếu sáng ban ngày---------
Đèn sương mù------
Gạt mưa tự động------
Gương chiếu hậu---------
Tay nắm cửa---------
Mâm---------
Lốp215 / 75R16------
Nội thất Vô lăng---------
Nút bấm trên vô lăng---------
Màn hình đa thông tin---------
Màn hình giải trí---------
Apple CarPlay/Android Auto---------
Auto Hold---------
Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm------
Cruise Control---------
Phanh tay điện tử---------
Ghế------
Ghế lái------
Hàng ghế trước------
Ghế phụ------
Hàng ghế thứ 3------
Cửa gió hàng ghế sau------
Cửa sổ trời---------
Điều hoàHai dàn lạnh------
LoaAM/FM, cổng USB/SD, 4 loa (4 speakers)------
Sạc không dây------
Lọc không khíkhông------
Cốp điện thông minhkhông------
Khay hành lý cốp sau------
An toàn Túi khí rèm cửa (trước & sau)------
Phanh ABS, EBD, BA------
Cân bằng điện tử------
Kiểm soát lực kéo------
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc------
Điều khiển hành trình thích ứngkhông------
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù---------
Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ duy trì làn đường---------
Cảnh báo va chạm phía trước---------
Kiểm soát đổ đèo------
Hỗ trợ đỗ xe tự độngkhông------
Hệ thống chống trộmkhông------
Cảm biến áp suất lốp---------
Cảm biến---------
Camera 360 độ---------
Đăng ký lái thử Lái thử So sánh xe So sánh Ước tính lăn bánh P.Lăn bánh Ước tính vay ngân hàng P.Trả góp Đặt hẹn dịch vụ Đặt hẹn
Hotline tư vấn 0938.681.123 Hotline dịch vụ 0938.681.123 Tổng Đài 1800.2090