Công cụ so sánh các dòng xe Ford tại Gia Định Ford
Chọn dòng xe bạn cần so sánh
Ford Territory Thế Hệ Mới | Trend
Giá từ: 759.000.000đ
Bảng thông số so sánh các dòng xe
| Nhóm thông số | Thông số chi tiết | Ford Territory Thế Hệ Mới | Trend | ||
|---|---|---|---|---|
| Kích thước và trọng lượng | Chiều dài cơ sở (mm) | 2726 | --- | --- |
| Dài x Rộng x Cao (mm) | 4630 x 1935 x 1706 | --- | --- | |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 60 Lít | --- | --- | |
| Số chỗ ngồi | --- | --- | --- | |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 | --- | --- | |
| Động cơ - Hộp số - Vận hành | Động cơ | Xăng 1.5L EcoBoost tăng áp,14 / 1.5L GTDi, 14 Phun xăng trực tiếp | --- | --- |
| Dung tích xi lanh (cc) | 1490 | --- | --- | |
| Công suất cực đại (PS/rpm) | 160ps / 5400-5700rpm | --- | --- | |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 248nm / 1500 – 3500rpm | --- | --- | |
| Hộp số | Tự động 7 cấp , chuyển số điện tử núm xoay | --- | --- | |
| Hệ thống dẫn động | --- | --- | --- | |
| Phanh trước/sau | Phanh Đĩa | --- | --- | |
| Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | --- | --- | |
| Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau độc lập đa liên kết; lò xo trụ, thanh cân bằng , giảm chấn thủy lực | --- | --- | |
| Trợ lực lái | Trợ lực lái điện | --- | --- | |
| Ngoại thất | Đèn phía trước | Full LED / Auto Hight Beam | --- | --- |
| Đèn phía sau | LED | --- | --- | |
| Đèn tự động bật | Có | --- | --- | |
| Đèn chiếu góc | --- | --- | --- | |
| Hệ thống điều chỉnh góc chiếu sáng trước | --- | --- | --- | |
| Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | --- | --- | --- | |
| Đèn pha chống chói tự động | Có | --- | --- | |
| Đèn chiếu sáng ban ngày | Có | --- | --- | |
| Đèn sương mù | Có | --- | --- | |
| Gạt mưa tự động | Có | --- | --- | |
| Gương chiếu hậu | Gập điện | --- | --- | |
| Tay nắm cửa | --- | --- | --- | |
| Mâm | Vành hợp kim nhôm 19" | --- | --- | |
| Lốp | 235/50R19 | --- | --- | |
| Nội thất | Vô lăng | Da cao cấp | --- | --- |
| Nút bấm trên vô lăng | --- | --- | --- | |
| Màn hình đa thông tin | Màn hình TFT 12.3″ | --- | --- | |
| Màn hình giải trí | Màn hình TFT cảm ứng 12.3" | --- | --- | |
| Apple CarPlay/Android Auto | Không dây | --- | --- | |
| Auto Hold | --- | --- | --- | |
| Chìa khoá thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | --- | --- | |
| Cruise Control | Kiểm soát hành trình thích ứng | --- | --- | |
| Phanh tay điện tử | Có | --- | --- | |
| Ghế | Da cao cấp | --- | --- | |
| Ghế lái | Ghế lái chỉnh điện 10 hướng | --- | --- | |
| Hàng ghế trước | --- | --- | --- | |
| Ghế phụ | --- | --- | --- | |
| Hàng ghế thứ 3 | --- | --- | --- | |
| Cửa gió hàng ghế sau | Có | --- | --- | |
| Cửa sổ trời | Có | --- | --- | |
| Điều hoà | Tự động 2 vùng khí hậu | --- | --- | |
| Loa | 8 loa | --- | --- | |
| Sạc không dây | Có | --- | --- | |
| Lọc không khí | Có | --- | --- | |
| Cốp điện thông minh | Có | --- | --- | |
| Khay hành lý cốp sau | Có | --- | --- | |
| An toàn | Túi khí rèm cửa (trước & sau) | 6 túi khí | --- | --- |
| Phanh ABS, EBD, BA | Có | --- | --- | |
| Cân bằng điện tử | Có | --- | --- | |
| Kiểm soát lực kéo | Có | --- | --- | |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | --- | --- | |
| Điều khiển hành trình thích ứng | Có | --- | --- | |
| Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù | Có | --- | --- | |
| Cảnh báo lệch làn đường và hỗ trợ duy trì làn đường | Có | --- | --- | |
| Cảnh báo va chạm phía trước | Có | --- | --- | |
| Kiểm soát đổ đèo | Có | --- | --- | |
| Hỗ trợ đỗ xe tự động | Có | --- | --- | |
| Hệ thống chống trộm | Có | --- | --- | |
| Cảm biến áp suất lốp | Có | --- | --- | |
| Cảm biến | Có | --- | --- | |
| Camera 360 độ | Có | --- | --- |